Tổng quan
Subaru Việt Nam chính thức trình làng 3 phiên bản gồm 2.0 i-L, 2.0 i-S và 2.0 i-S EyeSight. Trong đó, phiên bản Subaru Forester 2.0i-S Eyesight được khá nhiều khách hàng quan tâm.
Thư viện
Vận hành
Hệ thống dẫn động
Kế đến là hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian S-AWD. Hệ dẫn động này có nhiệm vụ cung cấp lực kéo và độ bám đường giúp Forester 2.0i-S Eyesight có thể di chuyển tốt ở mọi điều kiện mặt đường.
Động cơ
“Trái tim” của Subaru Forester 2.0i-S Eyesight là khối động cơ Xăng 2.0L phun trực tiếp, đối xứng nằm ngang, 4-xy lanh, cam đôi 16 Van.Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 154 mã lực, mô men xoắn cực đại 196 Nm.] Đi kèm là hộp số vô cấp CVT giúp mang đến trải nghiệm lái mượt mà, đồng thời mang đến hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu lý tưởng. Khả năng off-road chính là “đặc sản” mà Forester 2.0i-S Eyesight dùng để thuyết phục khách hàng chọn mình.
Gầm cao
Với lợi thế khoảng gầm cao 220 mm bậc nhất phân khúc, không có địa hình hiểm trở nào có thể làm khó Forester 2.0i-S Eyesight. Dù di chuyển ở địa hình nào thì Forester 2.0i-S Eyesight vẫn hạn chế tối đa tình trạng khung xe rung lắc mạnh nhờ sử dụng treo trước/sau dạng độc lập/xương đòn kép. Bên cạnh đó, xe còn được tích hợp phanh trước/sau đĩa tản nhiệt giúp hệ thống phanh luôn được làm mát.An toàn
Hệ thống siêu an toàn
Subaru Forester 2.0i-S Eyesight sở hữu bảng danh sách hệ thống an toàn dày đặc với hàng loạt tính năng như: 4 cảm biến Cruise control Chống bó cứng phanh Chuyển làn một chạm Camera lùi Phân phối lực phanh điện tử Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Mở cửa bằng mã PIN Phanh hãm vượt tốc Phanh tay điện tử Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hệ thống điều khiển xe linh hoạt (VDC) Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO-FIX Hệ thống bàn đạp an toàn Cảm biến lùi Túi khí phía trước, bên hông và rèm, đầu gốiThông số kỹ thuật
| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4625 x 1815 x 1730 |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | N/A | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1545 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1120 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 63L | |
| Động cơ | Loại động cơ | Xăng 2.0L phun trực tiếp, đối xứng nằm ngang, 4-xy lanh, cam đôi 16 Van |
| Số xy lanh | 4 | |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1995cc | |
| Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
| Chất liệu | Bọc da/leather | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
| Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
| Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
| Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
| Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With |
| Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen projector |
| Đèn chiếu xa | Halogen reflector | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
| Cụm đèn sau | Loại đèn | LED |
| Đèn sương mù | Trước | Có/With |
| Sau | Không có/Without |
| Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen projector |
| Đèn chiếu xa | Halogen reflector | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
| Cụm đèn sau | Loại đèn | LED |
| Đèn sương mù | Trước | Có/With |
| Sau | Không có/Without |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
| Góc trước | Không có/Without | |
| Góc sau | Không có/Without |










